Pallet mới là gì? Ưu điểm vượt trội so với pallet cũ
Blog Entry: Pallet mới là gì? Ưu điểm vượt trội so với pallet cũ
Blog Entry: Pallet mới là gì? Ưu điểm vượt trội so với pallet cũ
Pallet mới là những sản phẩm hoàn toàn chưa qua sử dụng, được sản xuất mới từ các chất liệu như nhựa, gỗ, kim loại hoặc giấy. Chúng được thiết kế với kích thước và tải trọng phù hợp theo tiêu chuẩn quốc tế như ISO, EURO, JIS,...
So với pallet đã qua sử dụng, pallet mới có một số ưu điểm đáng kể:
[ul]
[li]Chất lượng đồng đều, ổn định: Do chưa từng sử dụng, pallet mới không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, nứt gãy hay hư hỏng trong quá trình vận hành.[/li]
[li]Đảm bảo an toàn vệ sinh: Rất phù hợp trong môi trường yêu cầu nghiêm ngặt như chế biến thực phẩm, dược phẩm, kho lạnh.[/li]
[li]Đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu: Dễ dàng được chấp nhận trong các container hoặc kho hàng quốc tế vì không bị nhiễm mối mọt, vi khuẩn.[/li]
[li]Tuổi thọ cao hơn: Khi được sử dụng và bảo quản đúng cách, pallet mới có thể sử dụng lâu dài mà không phải thay thế thường xuyên như pallet cũ.[/li]
[/ul]

Các loại pallet mới phổ biến hiện nay
Tùy vào mục đích sử dụng, ngành nghề và môi trường vận hành, pallet mới được chia thành các loại chính sau:
1. Pallet nhựa mới
Pallet nhựa được ưa chuộng vì nhẹ, bền, chống ẩm mốc, mối mọt và dễ vệ sinh. Pallet nhựa mới thường được sản xuất bằng nhựa HDPE, PP, hoặc tái sinh chất lượng cao. Một số mẫu còn có khả năng chống tia UV, phù hợp sử dụng ngoài trời hoặc trong kho lạnh.
Ưu điểm nổi bật:
[ul]
[li]Trọng lượng nhẹ[/li]
[li]Không thấm nước[/li]
[li]Tuổi thọ cao (5–10 năm)[/li]
[li]Không cần xử lý khử trùng khi xuất khẩu[/li]
[/ul]
2. Pallet gỗ mới
Pallet gỗ mới vẫn được sử dụng phổ biến vì giá thành rẻ và dễ sửa chữa. Tuy nhiên, cần xử lý chống mối mọt, nấm mốc trước khi sử dụng trong môi trường thực phẩm hoặc xuất khẩu.
Ưu điểm:
[ul]
[li]Dễ sản xuất theo kích thước yêu cầu[/li]
[li]Tải trọng cao[/li]
[li]Chi phí thấp hơn so với nhựa và kim loại[/li]
[/ul]
3. Pallet giấy tổ ong
Đây là loại pallet mới thân thiện với môi trường, thường sử dụng trong vận chuyển sản phẩm nhẹ, yêu cầu sạch và không để lại dư lượng (như ngành điện tử).
Ưu điểm:
[ul]
[li]Trọng lượng siêu nhẹ[/li]
[li]Dễ tái chế[/li]
[li]Phù hợp dùng một lần trong vận chuyển nội địa hoặc xuất khẩu[/li]
[/ul]
Ứng dụng của pallet mới trong logistics và công nghiệp
Pallet mới không chỉ là “tấm nền” giúp kê hàng hóa, mà còn đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa kho vận và tiêu chuẩn hóa chuỗi cung ứng. Dưới đây là một số ứng dụng điển hình:
[ul]
[li]Kho hàng, siêu thị: Sử dụng pallet mới giúp phân loại, kê xếp hàng hóa gọn gàng, tránh ẩm mốc từ nền đất.[/li]
[li]Xuất nhập khẩu: Các đơn vị vận chuyển quốc tế ưu tiên pallet mới để đáp ứng quy định về kiểm dịch thực vật, tránh phát sinh rủi ro khi thông quan.[/li]
[li]Nhà máy sản xuất: Pallet nhựa mới thường được tích hợp trong dây chuyền sản xuất tự động, giúp di chuyển nguyên vật liệu giữa các phân xưởng.[/li]
[li]Kho lạnh: Chỉ pallet nhựa mới hoặc kim loại mới đáp ứng khả năng chịu lạnh sâu và chống mục rữa.[/li]
[/ul]
Lưu ý khi chọn mua pallet mới
Để tối ưu chi phí và hiệu quả sử dụng, doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm quan trọng khi chọn mua pallet mới:
[ul]
[li]Xác định tải trọng hàng hóa: Chọn pallet chịu lực phù hợp giúp tránh hư hỏng trong vận chuyển.[/li]
[li]Chọn chất liệu theo môi trường: Nhựa cho môi trường ẩm ướt, lạnh; gỗ cho hàng hóa khô, ít yêu cầu vệ sinh; giấy cho vận chuyển nhẹ.[/li]
[li]Kích thước tiêu chuẩn: Đảm bảo tương thích với xe nâng, container hoặc hệ thống kệ lưu trữ hiện tại.[/li]
[li]Chứng nhận chất lượng: Nên chọn pallet mới có chứng nhận ISO, chứng nhận chịu lực, khả năng tái chế,...[/li]
[li]Đơn vị cung cấp uy tín: Ưu tiên các nhà sản xuất hoặc phân phối có chính sách bảo hành rõ ràng, giao hàng đúng tiến độ.[/li]
[/ul]

Giá pallet nhựa cũ theo từng loại phổ biến
Với các loại mặt lưới pallet , kích thước khoảng 1200x1000mm, tải trọng tĩnh trung bình 1000kg và độ mới trên 80%, giá dao động thường từ 120.000 đến 160.000 đồng/cái . Đây là loại được sử dụng phổ biến trong các kho hàng vừa và nhỏ vì tính linh hoạt và dễ trượt.
Đối với mặt hàng kín , kích thước phổ biến như 1100x1100mm hoặc 1200x800mm, tải trọng khoảng 1200kg, giá bán nhỉnh hơn một chút, dao động từ 140.000 đến 180.000 đồng/cái , tùy chỉnh độ sốc và tốc độ đồng đều cả bề mặt.
Với những pallet hàng nặng (dạng đặc), tốc độ mới cao trên 90%, có khả năng chịu lực tăng đến 1500kg, mức giá trên thị trường có thể đạt từ 170.000 đến 220.000 đồng/cái . Đây là lựa chọn tối ưu cho các sản phẩm sản xuất công nghiệp nặng hoặc lưu kho dài.
Các loại pallet đã qua sử dụng với mức độ mới thấp hơn (khoảng 60%) , thường bị trầy xước hoặc góc nhẹ, sẽ có giá rẻ hơn, dao động khoảng 70.000 đến 100.000 đồng/cái . Dù giá thấp nhưng vẫn có thể sử dụng tốt cho mục tiêu tạm thời hoặc trong kho lưu trữ trong thời gian ngắn. Các hình ảnh chuyển động hoạt động có ảnh hưởng đến tổng chi phí. Nếu bạn ở xa các kho pallet tại TP.HCM, Bình Dương, Hà Nội… chi phí có thể phải lên đáng kể.
Lưu ý về mức giá tại Hà Nội
Mức giá trên là tham khảo trung bình từ nhiều nhà cung cấp pallet cũ tại Hà Nội như khu vực Thanh Trì, Bắc Từ Liêm, Hoàng Mai, và Đông Anh. Tuy nhiên, giá thực tế có thể chênh lệch nhẹ tùy vào số lượng mua, thời điểm mua hàng, chất lượng từng lô hàng cụ thể và chính sách vận chuyển của từng đơn vị.
Ví dụ, khi mua số lượng lớn (từ 50 cái trở lên), nhiều đơn vị thường áp dụng mức chiết khấu từ 5–10%. Ngoài ra, nếu khách hàng ở khu vực nội thành, một số bên còn hỗ trợ vận chuyển miễn phí hoặc phí thấp, giúp tối ưu chi phí tổng thể.
#Nhựa_Phát_Thành, #pallet, #pallet_mới, #pallet_nhua_moi
#Nhựa_Phát_Thành, #pallet, #pallet_mới, #pallet_nhua_moi